Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
huỷ bỏ
[huỷ bỏ]
|
to annul; to repeal; to abrogate; to cancel
To annul/cancel a contract
To abrogate the non-agression treaty
All flights are cancelled
To repeal the ban on the import of motorbikes
The appointment is off